Cấp cứu: 0869 095 115
Tổng đài: 0965 695 115
Trực sản (24/ 24): 0869 095 115
Hotline khoa nhi (24/24): 0869 095 115

BỆNH VIỆN ĐA KHOA PHÚC LÂM

PHUC LAM GENERAL HOSPITAL

Hỏi Đáp Đặt lịch nhanh 0965 695 115
Cỡ chữ trung bình
Cỡ chữ lớn

Tin tức Y Khoa

Thiếu Máu Do Thiếu Sắt Ở Phụ Nữ: Đừng Xem Thường!
2025-05-17 11:55:56 Tin tức Y Khoa

Thiếu Máu Do Thiếu Sắt Ở Phụ Nữ: Đừng Xem Thường!

1. Thiếu máu do thiếu sắt ở phụ nữ – Căn bệnh âm thầm nhưng nguy hiểm

Thiếu máu do thiếu sắt là tình trạng phổ biến ở phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 30% phụ nữ trên toàn cầu mắc phải tình trạng thiếu máu, trong đó phần lớn là do thiếu sắt. Tại Việt Nam, con số này còn cao hơn ở nhóm phụ nữ trẻ, phụ nữ mang thai và phụ nữ sau sinh.

Điều đáng nói là thiếu máu thường không có biểu hiện rõ ràng trong giai đoạn đầu, nhưng nếu để kéo dài sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe thể chất, tinh thần và chất lượng cuộc sống.

2. Vì sao phụ nữ dễ bị thiếu máu do thiếu sắt?

2.1. Mất máu do chu kỳ kinh nguyệt

Phụ nữ có chu kỳ kinh nguyệt dài hoặc ra máu nhiều dễ mất một lượng lớn sắt hàng tháng, khiến cơ thể không kịp bù đắp.

2.2. Mang thai và cho con bú

Trong thai kỳ, nhu cầu sắt của cơ thể tăng cao để nuôi dưỡng thai nhi và tăng thể tích máu. Nếu không được bổ sung đầy đủ, mẹ bầu rất dễ thiếu máu do thiếu sắt.

2.3. Chế độ ăn thiếu sắt

Nhiều phụ nữ ăn kiêng, ăn chay hoặc chế độ ăn không cân đối dẫn đến thiếu hụt sắt – vi chất quan trọng tạo hồng cầu.

2.4. Bệnh lý đường tiêu hóa

Một số bệnh như viêm loét dạ dày, nhiễm ký sinh trùng hoặc rối loạn hấp thu cũng làm giảm khả năng hấp thu sắt từ thực phẩm.

3. Dấu hiệu cảnh báo thiếu máu ở phụ nữ

Khi thiếu máu do thiếu sắt, cơ thể không có đủ hồng cầu để vận chuyển oxy đến các cơ quan. Các triệu chứng thường gặp bao gồm:

  • Da xanh xao, môi nhợt nhạt

  • Mệt mỏi, chóng mặt, hoa mắt

  • Nhịp tim nhanh, đánh trống ngực

  • Thở ngắn, khó thở khi gắng sức

  • Tóc khô xơ, rụng nhiều

  • Móng tay dễ gãy, khô giòn

  • Khó tập trung, hay cáu gắt

Nếu bạn là phụ nữ trẻ thường xuyên cảm thấy mệt mỏi, dù ngủ đủ giấc và ăn uống bình thường, hãy nghĩ đến khả năng mình đang bị thiếu máu do thiếu sắt.

4. Thiếu máu ảnh hưởng gì đến sức khỏe phụ nữ?

4.1. Giảm năng suất làm việc và chất lượng cuộc sống

Phụ nữ thiếu máu thường xuyên uể oải, mất tập trung, dễ stress, ảnh hưởng đến công việc và sinh hoạt.

4.2. Tăng nguy cơ biến chứng thai kỳ

Thiếu máu ở phụ nữ mang thai làm tăng nguy cơ sinh non, thai nhẹ cân, băng huyết sau sinh và chậm phát triển ở trẻ sơ sinh.

4.3. Ảnh hưởng đến tim mạch

Nếu kéo dài, thiếu máu có thể làm tim phải hoạt động nhiều hơn, dẫn đến phì đại tim, suy tim.

5. Cách chẩn đoán và điều trị thiếu máu do thiếu sắt

Để xác định chính xác, cần thực hiện các xét nghiệm máu như:

  • Xét nghiệm huyết sắc tố (Hb)

  • Đo nồng độ ferritin huyết thanh

  • Xét nghiệm chỉ số hồng cầu (MCV, MCH...)

Điều trị thiếu máu do thiếu sắt thường bao gồm:

  • Bổ sung viên sắt theo chỉ định bác sĩ

  • Chế độ ăn giàu sắt (thịt đỏ, gan, rau lá xanh, trứng, đậu...)

  • Uống vitamin C để tăng hấp thu sắt

  • Điều trị bệnh lý nền nếu có (viêm loét dạ dày, nhiễm giun...)

  • Theo dõi định kỳ để kiểm soát nồng độ sắt trong máu

Không nên tự ý mua thuốc sắt về dùng kéo dài mà chưa có chỉ định chuyên môn vì có thể gây dư thừa, táo bón, tổn thương gan.

6. Hướng dẫn bổ sung sắt hiệu quả

  • Uống viên sắt khi đói hoặc trước ăn 1 giờ

  • Tránh uống sắt cùng với sữa, trà, cà phê vì cản trở hấp thu

  • Kết hợp với trái cây giàu vitamin C như cam, chanh, ổi

  • Chia nhỏ liều nếu bị đau bụng, buồn nôn khi uống sắt

7. Phụ nữ nên làm gì để phòng ngừa thiếu máu do thiếu sắt?

  • Khám sức khỏe định kỳ ít nhất 1 lần/năm

  • Xét nghiệm máu tổng quát để kiểm tra tình trạng thiếu máu

  • Bổ sung dinh dưỡng cân đối mỗi ngày, ưu tiên thực phẩm giàu sắt

  • Tẩy giun định kỳ theo khuyến cáo

  • Sử dụng viên sắt dự phòng cho phụ nữ mang thai và cho con bú theo hướng dẫn bác sĩ

  • Không lạm dụng ăn kiêng, ăn chay không hợp lý

8. Kết luận

Thiếu máu do thiếu sắt ở phụ nữ là một vấn đề sức khỏe không thể xem thường. Hãy lắng nghe cơ thể, đừng để những biểu hiện tưởng chừng nhỏ nhặt làm ảnh hưởng đến tương lai. Chủ động thăm khám định kỳ, bổ sung sắt đúng cách và duy trì lối sống lành mạnh chính là chìa khóa để phòng ngừa và điều trị hiệu quả căn bệnh âm thầm này.

Xem chi tiết
Viêm tai giữa tái phát ở trẻ nhỏ – Nguyên nhân và cách phòng tránh
2025-05-17 11:52:55 Tin tức Y Khoa

Viêm tai giữa tái phát ở trẻ nhỏ – Nguyên nhân và cách phòng tránh

1. Viêm tai giữa tái phát – Mối lo phổ biến ở trẻ nhỏ

Viêm tai giữa ở trẻ nhỏ là một trong những bệnh lý tai mũi họng phổ biến nhất, đặc biệt ở độ tuổi từ 6 tháng đến 3 tuổi. Không chỉ gây đau đớn, quấy khóc, sốt cao, viêm tai giữa còn có nguy cơ tái phát nhiều lần nếu không được điều trị đúng cách. Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), cứ 3 trẻ thì có ít nhất 1 trẻ từng bị viêm tai giữa trong năm đầu đời.

Điều đáng lo ngại là viêm tai giữa tái phát ở trẻ không chỉ làm ảnh hưởng đến thính lực mà còn gây chậm phát triển ngôn ngữ, ảnh hưởng trí tuệ và giao tiếp xã hội sau này. Vì vậy, việc hiểu rõ nguyên nhân và cách phòng ngừa viêm tai giữa tái phát ở trẻ là vô cùng quan trọng.

2. Dấu hiệu nhận biết viêm tai giữa ở trẻ nhỏ

Viêm tai giữa thường xảy ra sau một đợt cảm lạnh hoặc viêm đường hô hấp trên. Một số dấu hiệu cha mẹ nên lưu ý bao gồm:

  • Trẻ sốt cao, quấy khóc, bỏ bú

  • Dùng tay kéo tai hoặc dụi tai liên tục

  • Chảy dịch từ tai (trong trường hợp thủng màng nhĩ)

  • Ngủ không ngon giấc, thường giật mình, cáu gắt

  • Có biểu hiện nghe kém, không phản ứng với âm thanh

Khi thấy các dấu hiệu trên, đặc biệt là nếu trẻ từng bị viêm tai giữa trước đó, cha mẹ cần đưa trẻ đến khám bác sĩ Tai Mũi Họng để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

3. Nguyên nhân gây viêm tai giữa tái phát ở trẻ

Có nhiều nguyên nhân khiến trẻ nhỏ dễ bị viêm tai giữa nhiều lần, bao gồm:

3.1. Cấu trúc tai chưa hoàn thiện

Ống vòi nhĩ (Eustachian tube) ở trẻ ngắn, nhỏ và nằm ngang khiến dịch dễ ứ đọng và vi khuẩn dễ di chuyển từ mũi họng lên tai giữa.

3.2. Suy giảm miễn dịch

Hệ miễn dịch của trẻ nhỏ còn yếu, đặc biệt trong 2 năm đầu đời, dễ nhiễm trùng đường hô hấp dẫn đến viêm tai giữa.

3.3. Môi trường sống

Trẻ sống trong môi trường có khói thuốc lá, không khí ô nhiễm, hoặc nhà trẻ đông đúc dễ mắc bệnh đường hô hấp dẫn đến viêm tai.

3.4. Dị ứng hoặc viêm mũi kéo dài

Viêm mũi dị ứng, viêm xoang mũi khiến chất nhầy tích tụ, dễ dẫn đến viêm tai giữa kéo dài hoặc tái phát.

4. Viêm tai giữa tái phát nguy hiểm như thế nào?

Nếu không điều trị dứt điểm, viêm tai giữa tái phát có thể gây:

  • Nghe kém kéo dài, ảnh hưởng đến khả năng nói và học tập

  • Thủng màng nhĩ vĩnh viễn

  • Viêm xương chũm, viêm tai trong, thậm chí lan đến não gây viêm màng não

  • Cần can thiệp phẫu thuật, đặt ống thông nhĩ nếu tái phát quá nhiều

Do đó, không nên chủ quan với tình trạng viêm tai giữa dù là nhẹ.

5. Cách phòng ngừa viêm tai giữa tái phát ở trẻ nhỏ

Để bảo vệ sức khỏe đôi tai cho trẻ, các chuyên gia Tai Mũi Họng khuyến nghị cha mẹ:

5.1. Cho trẻ bú mẹ đầy đủ

Sữa mẹ chứa kháng thể giúp tăng cường đề kháng, giảm nguy cơ viêm nhiễm tai mũi họng.

5.2. Vệ sinh mũi họng thường xuyên

Dùng nước muối sinh lý nhỏ mũi, hút dịch mũi khi trẻ bị nghẹt. Không để dịch ứ đọng lâu gây nhiễm trùng.

5.3. Tiêm phòng đầy đủ

Các vắc xin như phế cầu, Hib, cúm mùa giúp phòng tránh tác nhân gây viêm tai giữa.

5.4. Tránh khói thuốc và ô nhiễm

Không hút thuốc gần trẻ. Đảm bảo không gian sinh hoạt thoáng khí, sạch sẽ.

5.5. Theo dõi và tái khám định kỳ

Sau mỗi lần viêm tai, nên cho trẻ tái khám để kiểm tra tình trạng tai giữa. Nếu tái phát nhiều lần, bác sĩ có thể chỉ định đặt ống dẫn lưu dịch tai giữa.

6. Khi nào cần đưa trẻ đến bác sĩ Tai Mũi Họng?

Hãy đưa trẻ đến bác sĩ chuyên khoa Tai Mũi Họng khi:

  • Trẻ bị sốt cao trên 38.5 độ kèm theo đau tai

  • Trẻ từng bị viêm tai giữa nhiều hơn 3 lần/năm

  • Có chảy dịch tai, nghe kém rõ rệt

  • Trẻ dưới 2 tuổi có dấu hiệu nghi ngờ viêm tai

Chẩn đoán kịp thời và điều trị đúng phác đồ là chìa khóa để ngăn ngừa viêm tai giữa tái phát.

7. Kết luận

Viêm tai giữa tái phát ở trẻ là tình trạng phổ biến nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa nếu cha mẹ hiểu đúng và xử lý kịp thời. Đừng để những đợt viêm tai ảnh hưởng đến sự phát triển toàn diện của trẻ. Hãy chủ động đưa con đi khám chuyên khoa khi có dấu hiệu bất thường, để đôi tai bé luôn khỏe mạnh!

👉 Nếu con bạn hoặc trẻ em trong nhà đang gặp tình trạng viêm tai giữa, đừng để bệnh kéo dài không điều trị. Đặt lịch khám Tai Mũi Họng tại Bệnh viện Đa khoa Phúc Lâm ngay hôm nay để được tư vấn và điều trị hiệu quả.

Xem chi tiết
Cập Nhật Lịch Tiêm Chủng Mở Rộng Mới Nhất Năm 2025
2025-05-17 10:56:30 Tin tức Y Khoa

Cập Nhật Lịch Tiêm Chủng Mở Rộng Mới Nhất Năm 2025

1. Giới thiệu về Chương trình Tiêm chủng mở rộng năm 2025

Chương trình Tiêm chủng mở rộng (TCMR) là một trong những chính sách y tế công cộng quan trọng của Việt Nam, nhằm phòng ngừa và kiểm soát các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm. Năm 2025, Bộ Y tế đã ban hành Kế hoạch TCMR với nhiều cập nhật đáng chú ý, nhằm nâng cao hiệu quả và mở rộng phạm vi bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

2. Mục tiêu và chỉ tiêu chuyên môn của TCMR năm 2025

Theo Quyết định 1987/QĐ-BYT và Quyết định 906/QĐ-BYT, mục tiêu của TCMR năm 2025 bao gồm:

  • Cung ứng đầy đủ vắc xin trong Chương trình TCMR.

  • Duy trì và nâng cao hiệu quả công tác TCMR.

  • Triển khai vắc xin mới trong TCMR, cụ thể là vắc xin phòng bệnh do phế cầu. 

Chỉ tiêu chuyên môn đặt ra: 

  • Tỷ lệ tiêm chủng đầy đủ các loại vắc xin cho trẻ em dưới 1 tuổi (Lao, Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Viêm gan B, Hib, Bại liệt uống, Sởi): ≥ 90%.

  • Tỷ lệ tiêm vắc xin Viêm gan B sơ sinh trong vòng 24 giờ: ≥ 90%.

  • Tỷ lệ tiêm vắc xin Uốn ván 2 cho phụ nữ có thai: ≥ 90%.

  • Tỷ lệ tiêm vắc xin Bại liệt (IPV): ≥ 90%.

  • Tỷ lệ tiêm vắc xin Viêm não Nhật Bản: ≥ 90%.

  • Tỷ lệ tiêm vắc xin Sởi - Rubella: ≥ 95%.

  • Tỷ lệ tiêm vắc xin Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván (DPT): ≥ 90%.

  • Tỷ lệ tiêm vắc xin Uốn ván - Bạch hầu giảm liều (Td) cho trẻ 7 tuổi: ≥ 90%.

  • Tỷ lệ uống vắc xin Rota tại vùng triển khai: ≥ 90%

3. Danh sách vắc xin và lịch tiêm chủng mở rộng năm 2025

STT

Đối tượng

Loại vắc xin

Lịch tiêm / uống cụ thể

1

Trẻ sơ sinh (0 – 1 tháng)

Lao

1 mũi, trong vòng 1 tháng sau sinh

2

Trẻ sơ sinh (trong 24h)

Viêm gan B

1 mũi, trong vòng 24 giờ sau sinh

3

Trẻ 2 – 4 tháng tuổi

DPT-VGB-Hib (Bạch hầu, ho gà, uốn ván, viêm gan B, Hib)

3 mũi, mỗi mũi cách nhau ít nhất 1 tháng

4

Trẻ 2 – 4 tháng tuổi

Bại liệt uống (OPV)

3 mũi, mỗi mũi cách nhau ít nhất 1 tháng

5

Trẻ 5 tháng tuổi

Bại liệt tiêm (IPV)

1 mũi, khi trẻ đủ 5 tháng

6

Trẻ 9 tháng tuổi

Sởi

1 mũi, khi trẻ đủ 9 tháng tuổi

7

Trẻ 12 tháng tuổi

Viêm não Nhật Bản – mũi 1

1 mũi, khi trẻ đủ 12 tháng tuổi

8

Trẻ 18 tháng tuổi

DPT (nhắc lại)

1 mũi

9

Trẻ 18 tháng tuổi

Sởi – Rubella

1 mũi

10

Trẻ 18 tháng tuổi

Viêm não Nhật Bản – mũi 2

1 mũi, cách mũi 1 từ 1 – 2 tuần

11

Trẻ 24 tháng tuổi

Viêm não Nhật Bản – mũi 3

1 mũi, cách mũi 2 một năm

12

Trẻ 7 tuổi

Uốn ván – Bạch hầu giảm liều (Td)

1 mũi

13

Phụ nữ có thai

Uốn ván (TT)

2 mũi, mũi 2 cách mũi 1 ít nhất 1 tháng

14

Trẻ từ 6 tuần tuổi

Rotavirus (uống)

2 – 3 liều, cách nhau ít nhất 4 tuần, tùy loại vắc xin

15

Trẻ từ 2 tháng tuổi trở lên

Phế cầu (PCV)

3 mũi cơ bản + 1 mũi nhắc lại (theo hướng dẫn của từng loại)

 

4. Đối tượng và phạm vi triển khai

Chương trình TCMR năm 2025 hướng đến các đối tượng sau:

  • Trẻ em dưới 1 tuổi: 1.279.730 trẻ.

  • Trẻ em 18 tháng tuổi: 1.272.929 trẻ.

  • Trẻ em 7 tuổi: 1.517.944 trẻ.

  • Phụ nữ có thai: 1.251.553 người.

Ngoài ra, các đối tượng khác như người có nguy cơ mắc bệnh truyền nhiễm tại vùng có dịch, người được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cử đến vùng có dịch cũng được tiêm chủng miễn phí theo quy định của Luật phòng chống bệnh truyền nhiễm 2007.

5. Lưu ý khi tham gia tiêm chủng

  • Đảm bảo trẻ đủ điều kiện sức khỏe trước khi tiêm.

  • Theo dõi phản ứng sau tiêm và thông báo ngay cho cơ sở y tế nếu có dấu hiệu bất thường.

  • Giữ gìn và mang theo sổ tiêm chủng khi đến tiêm.

  • Tuân thủ lịch tiêm chủng để đảm bảo hiệu quả phòng bệnh.

6. Khám và tiêm chủng an toàn tại Bệnh viện Đa khoa Phúc Lâm

Tại BVĐK Phúc Lâm, chúng tôi triển khai gói tiêm chủng mở rộng và dịch vụ trọn gói cho trẻ em và người lớn với:

  • Hệ thống bảo quản vắc xin đạt chuẩn quốc tế.

  • Bác sĩ chuyên khoa Nhi theo dõi sát tình trạng sức khỏe trước – trong – sau tiêm.

  • Cơ sở vật chất sạch sẽ, khu vui chơi chờ tiêm riêng cho trẻ nhỏ.

  • Phát hành sổ tiêm điện tử, nhắc lịch tiêm tự động qua SMS/zalo.

Đội ngũ điều dưỡng nhẹ nhàng, thân thiện giúp bé không còn sợ tiêm!



7. Kết luận

Việc cập nhật và tuân thủ lịch tiêm chủng mở rộng năm 2025 là yếu tố quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe cho trẻ em và cộng đồng. Phụ huynh và người chăm sóc cần chủ động đưa trẻ đến các cơ sở y tế để tiêm chủng đầy đủ và đúng lịch, góp phần vào công cuộc phòng chống bệnh truyền nhiễm và nâng cao chất lượng cuộc sống.

 

Lưu ý: Thông tin trên được tổng hợp từ các nguồn chính thức của Bộ Y tế và các cơ quan y tế địa phương. Để biết thêm chi tiết và cập nhật mới nhất, vui lòng liên hệ với trạm y tế gần nhất hoặc truy cập trang web của Bộ Y tế.

Xem chi tiết
Ung Thư Cổ Tử Cung: Vì Sao Cần Tầm Soát Định Kỳ Từ 25 Tuổi?
2025-05-17 10:13:22 Tin tức Y Khoa

Ung Thư Cổ Tử Cung: Vì Sao Cần Tầm Soát Định Kỳ Từ 25 Tuổi?

1. Ung thư cổ tử cung là gì?

Ung thư cổ tử cung là bệnh lý ác tính hình thành ở cổ tử cung – phần nối giữa tử cung và âm đạo. Đây là một trong những loại ung thư phổ biến nhất ở nữ giới và có thể gây tử vong nếu không được phát hiện và điều trị sớm. Tại Việt Nam, mỗi năm có hơn 4.000 ca mắc mới và hơn 2.000 ca tử vong do căn bệnh này. Đặc biệt, độ tuổi mắc bệnh ngày càng trẻ hóa, vì vậy tầm soát ung thư cổ tử cung từ 25 tuổi là hành động cần thiết.

2. Dấu hiệu cảnh báo ung thư cổ tử cung

Ung thư cổ tử cung giai đoạn đầu thường không có triệu chứng rõ ràng, vì vậy nhiều chị em dễ chủ quan hoặc phát hiện muộn. Tuy nhiên, khi bệnh bắt đầu tiến triển, cơ thể có thể xuất hiện các dấu hiệu sau:

  • Ra máu âm đạo bất thường ngoài kỳ kinh hoặc sau khi quan hệ.

  • Dịch âm đạo có mùi hôi, màu vàng hoặc nâu bất thường.

  • Đau vùng chậu không rõ nguyên nhân.

  • Tiểu đau hoặc tiểu ra máu.

    • Mệt mỏi kéo dài, sụt cân không rõ nguyên nhân.

      Dấu hiệu ung thư cổ tử cung

Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào kể trên, hãy đến cơ sở y tế để được khám phụ khoa và tầm soát sớm.

3. Nguyên nhân gây ung thư cổ tử cung

Nguyên nhân hàng đầu gây ung thư cổ tử cung là nhiễm virus HPV (Human Papillomavirus) – đặc biệt là các chủng nguy cơ cao như HPV 16 và HPV 18. Virus này lây lan chủ yếu qua đường tình dục và có thể tồn tại âm thầm trong cơ thể nhiều năm trước khi gây tổn thương.

Ngoài ra, các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung gồm:

  • Quan hệ tình dục sớm, nhiều bạn tình.

  • Không sử dụng biện pháp bảo vệ khi quan hệ.

  • Hút thuốc lá.

  • Suy giảm miễn dịch.

  • Sinh đẻ nhiều lần, vệ sinh kém.

  • Không tiêm vắc xin HPV và không tầm soát định kỳ.

4. Biến chứng nếu không phát hiện và điều trị sớm

Ung thư cổ tử cung nếu không được phát hiện sớm sẽ:

  • Xâm lấn tử cung, âm đạo, bàng quang, trực tràng.

  • Gây vô sinh, ảnh hưởng đến chức năng sinh sản.

  • Gây chảy máu âm đạo ồ ạt, thiếu máu mạn tính.

  • Tăng nguy cơ di căn đến gan, phổi, xương.

  • Gây đau đớn kéo dài, giảm chất lượng cuộc sống.

  • Tăng tỷ lệ tử vong.

Thực tế, nhiều bệnh nhân khi đến bệnh viện đã ở giai đoạn muộn, việc điều trị gặp nhiều khó khăn và chi phí cao. Vì vậy, tầm soát ung thư cổ tử cung định kỳ là giải pháp hiệu quả nhất để phòng bệnh.

5. Giải pháp điều trị và phòng ngừa ung thư cổ tử cung

5.1. Tầm soát ung thư cổ tử cung định kỳ

Đây là bước quan trọng giúp phát hiện sớm tổn thương tiền ung thư trước khi chuyển thành ung thư xâm lấn. Hiện nay có 2 phương pháp phổ biến:

  • Xét nghiệm Pap smear: phát hiện tế bào bất thường tại cổ tử cung. Nên thực hiện 3 năm/lần nếu kết quả bình thường.

  • Xét nghiệm HPV DNA: phát hiện virus HPV gây bệnh. Có thể thực hiện 5 năm/lần nếu âm tính.

Khuyến cáo phụ nữ từ 25 tuổi đã quan hệ tình dục nên thực hiện tầm soát định kỳ.

5.2. Tiêm vắc xin phòng HPV

Vắc xin HPV giúp phòng ngừa 70–90% nguyên nhân gây ung thư cổ tử cung. Phụ nữ từ 9–26 tuổi nên tiêm đủ 2–3 mũi theo chỉ định. Người đã quan hệ vẫn có thể tiêm để giảm nguy cơ nhiễm HPV chủng nguy hiểm.

5.3. Duy trì lối sống lành mạnh

  • Sử dụng bao cao su khi quan hệ.

  • Tránh hút thuốc lá.

  • Giữ vệ sinh vùng kín sạch sẽ.

  • Ăn uống đầy đủ dưỡng chất, tăng cường đề kháng.

  • Tập thể dục đều đặn, kiểm soát cân nặng.

6. Khám và tầm soát ung thư cổ tử cung ở đâu?

Tại Bệnh viện Đa khoa Phúc Lâm, chúng tôi cung cấp gói tầm soát ung thư cổ tử cung toàn diện với:

  • Xét nghiệm HPV, Pap smear hiện đại.

  • Bác sĩ Sản phụ khoa nhiều năm kinh nghiệm.

  • Kết quả nhanh chóng, chính xác.

  • Không gian khám riêng tư, chi phí hợp lý.

Đặc biệt, đội ngũ tư vấn viên luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn đặt lịch nhanh chóng, hướng dẫn chuẩn bị xét nghiệm và theo dõi kết quả.

 

8. Kết luận

Ung thư cổ tử cung không đáng sợ nếu được phát hiện sớm. Hãy chủ động bảo vệ sức khỏe sinh sản của mình bằng cách:

✅ Tầm soát định kỳ từ 25 tuổi
✅ Tiêm vắc xin HPV đúng độ tuổi
✅ Khám phụ khoa ít nhất 1 lần/năm

👉 Đặt lịch khám ngay hôm nay tại Bệnh viện Đa khoa Phúc Lâm – nơi đồng hành cùng phụ nữ trên hành trình sống khỏe và sống chủ động.

Xem chi tiết
Viêm Mũi Dị Ứng Theo Mùa – Giải Pháp Ngừa Tái Phát
2025-05-16 09:50:11 Tin tức Y Khoa

Viêm Mũi Dị Ứng Theo Mùa – Giải Pháp Ngừa Tái Phát

Thời điểm giao mùa, thay đổi thời tiết là lúc nhiều người phải khổ sở với viêm mũi dị ứng theo mùa – căn bệnh không nguy hiểm đến tính mạng nhưng ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống. Hắt hơi liên tục, nghẹt mũi, chảy nước mũi trong… là những triệu chứng viêm mũi dị ứng điển hình khiến người bệnh mệt mỏi, mất ngủ, giảm năng suất lao động.

Vậy viêm mũi dị ứng theo mùa là gì, có nguy hiểm không, làm sao để ngừa tái phát, đặc biệt ở trẻ em và người có cơ địa nhạy cảm? Cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

1. Viêm mũi dị ứng theo mùa là gì?

Viêm mũi dị ứng theo mùa là một dạng phản ứng quá mẫn của hệ miễn dịch với các tác nhân dị nguyên trong không khí, phổ biến nhất là phấn hoa, bụi mịn, bào tử nấm mốc, lông động vật, hay sự thay đổi đột ngột của thời tiết. Bệnh thường xuất hiện vào các thời điểm giao mùa, đặc biệt là mùa xuân và mùa thu – khi mật độ phấn hoa và bụi trong không khí tăng cao.

Viêm mũi dị ứng không phải là bệnh nguy hiểm đến tính mạng nhưng lại ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống, gây ra cảm giác khó chịu kéo dài nếu không được điều trị và phòng ngừa đúng cách.

Viêm mũi dị ứng theo chu kỳ làm bệnh nhân cảm thấy khó chịu

2. Triệu chứng phổ biến của viêm mũi dị ứng

Người mắc viêm mũi dị ứng theo mùa thường xuất hiện các triệu chứng điển hình như:

  • Hắt hơi liên tục, đặc biệt vào buổi sáng.

  • Nghẹt mũi, sổ mũi, chảy nước mũi trong.

  • Ngứa mũi, họng, mắt và tai.

  • Mắt đỏ, chảy nước mắt, đôi khi kèm theo ngứa và sưng.

  • Cảm giác mệt mỏi, khó tập trung do mất ngủ hoặc nghẹt mũi kéo dài.

Các triệu chứng này thường bùng phát theo chu kỳ hàng năm, vào thời điểm người bệnh tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng trong môi trường.

Các triệu chứng viêm mũi dị ứng

3. Nguyên nhân gây viêm mũi dị ứng theo mùa

Viêm mũi dị ứng theo mùa xảy ra khi cơ thể phản ứng quá mức với các dị nguyên từ môi trường. Một số tác nhân chính bao gồm:

  • Phấn hoa: từ cây cỏ, hoa dại, đặc biệt vào mùa xuân.

  • Bụi mịn và khói ô nhiễm: gia tăng vào mùa khô hoặc thời tiết thay đổi.

  • Nấm mốc và bào tử trong không khí: phát triển mạnh vào thời điểm giao mùa.

  • Lông thú cưng: như chó, mèo, thỏ…

    • Thay đổi thời tiết đột ngột: nhiệt độ thay đổi nhanh khiến hệ miễn dịch phản ứng bất thường.
      Nguyên nhân gây viêm mũi

Những người có cơ địa dị ứng, tiền sử gia đình bị hen suyễn, viêm da dị ứng, hoặc sống trong môi trường ô nhiễm thường có nguy cơ mắc viêm mũi dị ứng cao hơn.

4. Viêm mũi dị ứng theo mùa có chữa khỏi được không?

Viêm mũi dị ứng không thể “chữa khỏi hoàn toàn” theo nghĩa loại bỏ hoàn toàn cơ địa dị ứng. Tuy nhiên, việc điều trị đúng cách và thực hiện các biện pháp ngăn ngừa tái phát sẽ giúp kiểm soát bệnh hiệu quả, giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của các đợt dị ứng theo mùa.

Mục tiêu điều trị là:

  • Làm giảm triệu chứng.

  • Cải thiện chất lượng sống.

  • Giảm thiểu sử dụng thuốc dài ngày.

  • Hạn chế biến chứng như viêm xoang, hen suyễn.

5. Giải pháp ngăn ngừa tái phát viêm mũi dị ứng theo mùa

5.1. Tránh xa dị nguyên

Biện pháp hiệu quả nhất là tránh tiếp xúc với các yếu tố gây dị ứng. Bạn có thể:

  • Đeo khẩu trang khi ra ngoài, đặc biệt vào sáng sớm hoặc chiều tối.

  • Đóng kín cửa sổ vào những ngày gió nhiều, phấn hoa bay nhiều.

  • Sử dụng máy lọc không khí trong nhà.

  • Giặt rèm, chăn ga, thảm thường xuyên để loại bỏ bụi mịn và lông thú.

  • Tránh nuôi động vật trong nhà nếu bạn nhạy cảm với lông.

5.2. Điều trị thuốc đúng chỉ định

Một số loại thuốc thường dùng:

  • Thuốc kháng histamin: giảm hắt hơi, sổ mũi, ngứa.

  • Thuốc xịt mũi chứa corticoid: giúp giảm viêm hiệu quả.

  • Thuốc co mạch mũi (giảm nghẹt mũi): dùng trong thời gian ngắn, tránh lạm dụng.

  • Liệu pháp miễn dịch (desensitization): tiêm dị nguyên liều tăng dần để giảm phản ứng miễn dịch. Phù hợp với người bị dị ứng nặng, tái phát nhiều năm.

Việc dùng thuốc cần theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa Tai Mũi Họng để đảm bảo an toàn và hiệu quả lâu dài.

5.3. Tăng cường sức đề kháng

Một hệ miễn dịch khỏe mạnh sẽ giúp cơ thể chống lại các tác nhân dị ứng tốt hơn. Bạn nên:

  • Bổ sung vitamin C, D, kẽm qua thực phẩm hoặc viên uống.

  • Uống đủ nước mỗi ngày.

  • Tập thể dục đều đặn, ngủ đủ giấc.

  • Tránh thức ăn dễ gây dị ứng như hải sản, đậu phộng nếu có tiền sử.

5.4. Khám tầm soát dị ứng định kỳ

Tại các bệnh viện uy tín, bạn có thể xét nghiệm dị nguyên, từ đó xác định rõ nguyên nhân gây viêm mũi dị ứng. Việc tầm soát dị ứng giúp bác sĩ xây dựng phác đồ điều trị chính xác hơn, đồng thời tư vấn cách tránh tiếp xúc phù hợp với từng người bệnh.

Tại Bệnh viện Đa khoa Phúc Lâm, dịch vụ khám và điều trị viêm mũi dị ứng được thực hiện bởi đội ngũ bác sĩ chuyên khoa Tai Mũi Họng với nhiều năm kinh nghiệm, kết hợp máy móc nội soi hiện đại và xét nghiệm dị ứng nhanh chóng, chính xác.

6. Khi nào cần đến gặp bác sĩ?

Bạn nên đến gặp bác sĩ khi:

  • Triệu chứng kéo dài nhiều ngày, tái phát nhiều lần trong năm.

  • Dùng thuốc không hiệu quả hoặc bị tác dụng phụ.

  • Có dấu hiệu viêm xoang, sốt, đau đầu, hơi thở hôi.

  • Nguy cơ ảnh hưởng công việc, học tập và giấc ngủ.

Việc chần chừ điều trị có thể khiến viêm mũi dị ứng biến chứng sang hen suyễn, viêm xoang mạn tính, ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe hô hấp.

7. Tổng kết

Viêm mũi dị ứng theo mùa là bệnh lý phổ biến, nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát và ngăn ngừa tái phát nếu người bệnh có kiến thức đúng và thực hiện điều trị sớm. Việc tránh dị nguyên, tăng cường miễn dịch và khám tầm soát dị ứng định kỳ là chìa khóa quan trọng trong hành trình sống khỏe cùng cơ địa dị ứng.

👉 Nếu bạn hoặc người thân đang gặp tình trạng viêm mũi dị ứng, đừng để bệnh kéo dài không điều trị. Đặt lịch khám Tai Mũi Họng tại Bệnh viện Đa khoa Phúc Lâm ngay hôm nay để được tư vấn và điều trị hiệu quả.

Xem chi tiết
Đặt lịch nhanh 0965 695 115