Cấp cứu: 0869 095 115
Tổng đài: 0965 695 115
Trực sản (24/ 24): 0869 095 115
Hotline khoa nhi (24/24): 0869 095 115

BỆNH VIỆN ĐA KHOA PHÚC LÂM

PHUC LAM GENERAL HOSPITAL

Hỏi Đáp Đặt lịch nhanh 0965 695 115
Cỡ chữ trung bình
Cỡ chữ lớn

Tin tức Y Khoa

U Mỡ Dưới Da – Phát Hiện Và Điều Trị Như Thế Nào?
2025-05-27 09:58:31 Tin tức Y Khoa

U Mỡ Dưới Da – Phát Hiện Và Điều Trị Như Thế Nào?

U mỡ dưới da là một dạng khối u lành tính khá phổ biến, có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể, đặc biệt là ở vùng lưng, vai, cổ, tay hoặc đùi. Dù phần lớn không gây nguy hiểm, nhưng một số u mỡ có thể phát triển to, gây mất thẩm mỹ hoặc chèn ép mô lân cận. Vậy u mỡ là gì, cách phát hiện và khi nào nên cắt bỏ? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.

1. U mỡ dưới da là gì?

U mỡ dưới da (tên tiếng Anh: lipoma) là sự tích tụ bất thường của các tế bào mỡ tạo thành một khối tròn hoặc bầu dục mềm nằm dưới lớp da. Đây là loại u lành tính, không phải ung thư và thường phát triển chậm theo thời gian.

Đặc điểm nhận diện u mỡ:

  • Mềm, dễ di động khi sờ nắn.

  • Không đau hoặc ít đau (trừ khi u chèn ép dây thần kinh).

  • Kích thước thường nhỏ (1 – 5 cm), nhưng có thể phát triển lớn hơn.

  • Màu sắc da vùng có u không thay đổi.2. Nguyên nhân hình thành u mỡ

Cho đến nay, nguyên nhân chính xác gây ra u mỡ dưới da vẫn chưa được xác định rõ. Tuy nhiên, một số yếu tố nguy cơ có thể liên quan gồm:

  • Yếu tố di truyền: Một số người trong gia đình có thể bị nhiều u mỡ do đột biến gen.

  • Tuổi tác: U mỡ thường gặp nhất ở người từ 40–60 tuổi.

  • Chấn thương nhẹ: Một số trường hợp ghi nhận xuất hiện u mỡ tại vị trí bị va đập nhẹ trước đó.

  • Bệnh lý liên quan: Một số hội chứng di truyền hiếm gặp như Madelung hay Cowden có thể làm tăng nguy cơ xuất hiện nhiều u mỡ.


3. Phân biệt u mỡ lành tính và nguy cơ ác tính

Dù phần lớn u mỡ là lành tính, rất hiếm khi tiến triển thành ung thư, tuy nhiên vẫn có những dấu hiệu cần cảnh giác để phân biệt với u mỡ ác tính (liposarcoma):

Tiêu chí U mỡ lành tính U mỡ ác tính
Tốc độ phát triển Chậm, nhiều năm Nhanh, vài tuần đến vài tháng
Đau Không đau hoặc ít đau Có thể gây đau liên tục
Kết cấu Mềm, dễ di động Cứng, dính chặt vào mô sâu
Vị trí Nông, dưới da Có thể nằm sâu trong cơ, nội tạng
Kích thước Nhỏ đến vừa Thường lớn, tăng nhanh

👉 Nếu phát hiện u tăng kích thước nhanh, đau bất thường hoặc có dấu hiệu bất thường khác, nên đi khám sớm để loại trừ khả năng u ác tính.

4. U mỡ có cần điều trị không?

Trong đa số trường hợp, u mỡ không cần điều trị nếu:

  • Không gây đau, không ảnh hưởng thẩm mỹ.

  • Không phát triển lớn theo thời gian.

  • Không gây chèn ép các cơ quan lân cận.

Tuy nhiên, cắt bỏ u mỡ là cần thiết nếu:

  • U lớn nhanh, gây đau hoặc khó chịu.

  • Ảnh hưởng đến vận động (ở vai, cổ, chân...).

  • Gây mất thẩm mỹ, đặc biệt ở vùng mặt, cổ, tay.

  • Bác sĩ nghi ngờ u mỡ ác tính cần sinh thiết kiểm tra.

5. Các phương pháp điều trị u mỡ

5.1. Phẫu thuật cắt u mỡ

  • Là phương pháp phổ biến và triệt để nhất.

  • Tiến hành dưới gây tê tại chỗ hoặc gây mê (nếu u to).

  • Thời gian phẫu thuật thường nhanh (khoảng 15 – 30 phút).

  • Cắt bỏ toàn bộ u cùng bao xơ để ngừa tái phát.

5.2. Hút mỡ (liposuction)

  • Chỉ áp dụng cho u mỡ mềm, không có bao xơ rõ ràng.

  • Có thể để lại một phần tế bào mỡ → nguy cơ tái phát cao hơn.

  • Ưu điểm: ít xâm lấn, thẩm mỹ cao.

5.3. Theo dõi định kỳ

  • Nếu u nhỏ, không gây triệu chứng → bác sĩ có thể chỉ định theo dõi định kỳ.

  • Siêu âm, kiểm tra kích thước mỗi 6–12 tháng.

6. U mỡ có tái phát sau phẫu thuật không?

U mỡ lành tính thường không tái phát nếu được cắt bỏ hoàn toàn cả bao xơ. Tuy nhiên, một số trường hợp có thể mọc lại u mỡ ở vị trí khác do cơ địa. Vì vậy, cần phẫu thuật đúng kỹ thuật tại cơ sở uy tín và theo dõi tái khám định kỳ nếu có tiền sử nhiều u mỡ.

7. Kết luận

U mỡ dưới da là một bệnh lý phổ biến, đa số là lành tính và không nguy hiểm. Tuy nhiên, bạn không nên chủ quan nếu thấy u mỡ phát triển nhanh, đau hoặc thay đổi bất thường. Việc thăm khám với bác sĩ chuyên khoa sẽ giúp phân biệt u lành – u ác, từ đó có phương án điều trị thích hợp nhất.

Nếu bạn đang có một khối u mỡ hoặc nghi ngờ bất kỳ bất thường nào dưới da, hãy đến ngay cơ sở y tế chuyên khoa để được chẩn đoán và tư vấn kịp thời.

Xem chi tiết
U Mỡ Dưới Da – Phát Hiện Và Điều Trị Như Thế Nào?
2025-05-27 09:58:30 Tin tức Y Khoa

U Mỡ Dưới Da – Phát Hiện Và Điều Trị Như Thế Nào?

U mỡ dưới da là một dạng khối u lành tính khá phổ biến, có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể, đặc biệt là ở vùng lưng, vai, cổ, tay hoặc đùi. Dù phần lớn không gây nguy hiểm, nhưng một số u mỡ có thể phát triển to, gây mất thẩm mỹ hoặc chèn ép mô lân cận. Vậy u mỡ là gì, cách phát hiện và khi nào nên cắt bỏ? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.

1. U mỡ dưới da là gì?

U mỡ dưới da (tên tiếng Anh: lipoma) là sự tích tụ bất thường của các tế bào mỡ tạo thành một khối tròn hoặc bầu dục mềm nằm dưới lớp da. Đây là loại u lành tính, không phải ung thư và thường phát triển chậm theo thời gian.

Đặc điểm nhận diện u mỡ:

  • Mềm, dễ di động khi sờ nắn.

  • Không đau hoặc ít đau (trừ khi u chèn ép dây thần kinh).

  • Kích thước thường nhỏ (1 – 5 cm), nhưng có thể phát triển lớn hơn.

  • Màu sắc da vùng có u không thay đổi.2. Nguyên nhân hình thành u mỡ

Cho đến nay, nguyên nhân chính xác gây ra u mỡ dưới da vẫn chưa được xác định rõ. Tuy nhiên, một số yếu tố nguy cơ có thể liên quan gồm:

  • Yếu tố di truyền: Một số người trong gia đình có thể bị nhiều u mỡ do đột biến gen.

  • Tuổi tác: U mỡ thường gặp nhất ở người từ 40–60 tuổi.

  • Chấn thương nhẹ: Một số trường hợp ghi nhận xuất hiện u mỡ tại vị trí bị va đập nhẹ trước đó.

  • Bệnh lý liên quan: Một số hội chứng di truyền hiếm gặp như Madelung hay Cowden có thể làm tăng nguy cơ xuất hiện nhiều u mỡ.


3. Phân biệt u mỡ lành tính và nguy cơ ác tính

Dù phần lớn u mỡ là lành tính, rất hiếm khi tiến triển thành ung thư, tuy nhiên vẫn có những dấu hiệu cần cảnh giác để phân biệt với u mỡ ác tính (liposarcoma):

Tiêu chí U mỡ lành tính U mỡ ác tính
Tốc độ phát triển Chậm, nhiều năm Nhanh, vài tuần đến vài tháng
Đau Không đau hoặc ít đau Có thể gây đau liên tục
Kết cấu Mềm, dễ di động Cứng, dính chặt vào mô sâu
Vị trí Nông, dưới da Có thể nằm sâu trong cơ, nội tạng
Kích thước Nhỏ đến vừa Thường lớn, tăng nhanh

👉 Nếu phát hiện u tăng kích thước nhanh, đau bất thường hoặc có dấu hiệu bất thường khác, nên đi khám sớm để loại trừ khả năng u ác tính.

4. U mỡ có cần điều trị không?

Trong đa số trường hợp, u mỡ không cần điều trị nếu:

  • Không gây đau, không ảnh hưởng thẩm mỹ.

  • Không phát triển lớn theo thời gian.

  • Không gây chèn ép các cơ quan lân cận.

Tuy nhiên, cắt bỏ u mỡ là cần thiết nếu:

  • U lớn nhanh, gây đau hoặc khó chịu.

  • Ảnh hưởng đến vận động (ở vai, cổ, chân...).

  • Gây mất thẩm mỹ, đặc biệt ở vùng mặt, cổ, tay.

  • Bác sĩ nghi ngờ u mỡ ác tính cần sinh thiết kiểm tra.

5. Các phương pháp điều trị u mỡ

5.1. Phẫu thuật cắt u mỡ

  • Là phương pháp phổ biến và triệt để nhất.

  • Tiến hành dưới gây tê tại chỗ hoặc gây mê (nếu u to).

  • Thời gian phẫu thuật thường nhanh (khoảng 15 – 30 phút).

  • Cắt bỏ toàn bộ u cùng bao xơ để ngừa tái phát.

5.2. Hút mỡ (liposuction)

  • Chỉ áp dụng cho u mỡ mềm, không có bao xơ rõ ràng.

  • Có thể để lại một phần tế bào mỡ → nguy cơ tái phát cao hơn.

  • Ưu điểm: ít xâm lấn, thẩm mỹ cao.

5.3. Theo dõi định kỳ

  • Nếu u nhỏ, không gây triệu chứng → bác sĩ có thể chỉ định theo dõi định kỳ.

  • Siêu âm, kiểm tra kích thước mỗi 6–12 tháng.

6. U mỡ có tái phát sau phẫu thuật không?

U mỡ lành tính thường không tái phát nếu được cắt bỏ hoàn toàn cả bao xơ. Tuy nhiên, một số trường hợp có thể mọc lại u mỡ ở vị trí khác do cơ địa. Vì vậy, cần phẫu thuật đúng kỹ thuật tại cơ sở uy tín và theo dõi tái khám định kỳ nếu có tiền sử nhiều u mỡ.

7. Kết luận

U mỡ dưới da là một bệnh lý phổ biến, đa số là lành tính và không nguy hiểm. Tuy nhiên, bạn không nên chủ quan nếu thấy u mỡ phát triển nhanh, đau hoặc thay đổi bất thường. Việc thăm khám với bác sĩ chuyên khoa sẽ giúp phân biệt u lành – u ác, từ đó có phương án điều trị thích hợp nhất.

Nếu bạn đang có một khối u mỡ hoặc nghi ngờ bất kỳ bất thường nào dưới da, hãy đến ngay cơ sở y tế chuyên khoa để được chẩn đoán và tư vấn kịp thời.

Xem chi tiết
Thoát Vị Bẹn Có Nguy Hiểm Không? Khi Nào Cần Phẫu Thuật?
2025-05-21 11:35:44 Tin tức Y Khoa

Thoát Vị Bẹn Có Nguy Hiểm Không? Khi Nào Cần Phẫu Thuật?

1. Thoát vị bẹn là gì?

Thoát vị bẹn xảy ra khi một phần của ruột hoặc mô mỡ trong ổ bụng chui qua một điểm yếu của thành bụng và lồi ra vùng bẹn – khu vực giữa bụng dưới và đùi. Khối lồi này có thể tăng kích thước khi đứng, ho, rặnxẹp xuống khi nằm.

Có hai loại chính:

  • Thoát vị bẹn trực tiếp: xảy ra khi mô chui qua điểm yếu trong cơ bụng, thường do yếu thành bụng (gặp ở người lớn tuổi).

  • Thoát vị bẹn gián tiếp: phổ biến ở trẻ em và thanh niên, xảy ra khi ống phúc tinh mạc không đóng kín.

2. Nguyên nhân gây thoát vị bẹn

Một số yếu tố làm tăng nguy cơ:

  • Bẩm sinh: ở trẻ em, do tồn tại ống phúc tinh mạc không đóng kín.

  • Tăng áp lực ổ bụng kéo dài: táo bón mãn tính, ho kéo dài, mang vác nặng, béo phì...

  • Yếu thành bụng: do tuổi tác, chấn thương, phẫu thuật trước đó.

  • Thai kỳ: ở phụ nữ có thể làm yếu cơ bụng, gây thoát vị.

3. Triệu chứng thoát vị bẹn

3.1. Khối phồng ở vùng bẹn

  • Dễ nhận thấy nhất là một khối phồng mềm ở một hoặc hai bên bẹn.

  • Khối phồng to lên khi vận động, ho, rặnbiến mất khi nằm nghỉ.

  • Có thể đau nhẹ hoặc tức vùng bẹn.

3.2. Cảm giác căng tức, nặng vùng bẹn

  • Thường gặp vào cuối ngày, khi đứng hoặc đi lại nhiều.

3.3. Triệu chứng nặng hơn khi có biến chứng

  • Nếu khối thoát vị không tụt xuống được, gây đau dữ dội, buồn nôn, nôn, bụng chướng – có thể là dấu hiệu của thoát vị nghẹt (nguy hiểm, cần cấp cứu).

4. Thoát vị bẹn có nguy hiểm không?

Thông thường, thoát vị bẹn không nguy hiểm nếu được phát hiện và điều trị kịp thời. Tuy nhiên, kéo dài mà không phẫu thuật có thể dẫn đến:

4.1. Thoát vị nghẹt

  • Một phần ruột bị kẹt trong túi thoát vị, không đẩy vào được.

  • Máu không lưu thông, dẫn đến hoại tử ruột.

  • Đây là tình huống cấp cứu ngoại khoa, cần mổ ngay để cứu ruột.

4.2. Tắc ruột

  • Khi ruột bị xoắn hoặc kẹt trong túi thoát vị, gây tắc đường tiêu hóa, buồn nôn, nôn, không trung tiện được.

4.3. Ảnh hưởng chất lượng sống

  • Gây đau, khó chịu, hạn chế vận động.

  • Ở nam giới, thoát vị có thể ảnh hưởng đến tinh hoàn, gây đau hoặc sưng bìu.

5. Khi nào cần phẫu thuật thoát vị bẹn?

Phẫu thuật là phương pháp điều trị duy nhất giúp loại bỏ triệt để thoát vị bẹn. Các chỉ định mổ bao gồm:

  • Có khối thoát vị rõ ràng, dù chưa đau nhiều.

  • Khối thoát vị ngày càng to, gây tức nặng, khó chịu.

  • Có biểu hiện của thoát vị nghẹt: đau đột ngột, không đẩy khối thoát vị vào được, nôn, chướng bụng.

  • Ảnh hưởng đến sinh hoạt, vận động, lao động hàng ngày.

Bác sĩ sẽ chỉ định phẫu thuật sớm, ngay cả khi chưa có biến chứng, để phòng ngừa nguy cơ nghẹt ruột trong tương lai.

6. Các phương pháp phẫu thuật thoát vị bẹn

6.1. Mổ mở có đặt lưới

  • Là kỹ thuật truyền thống, vẫn được sử dụng rộng rãi.

  • Đặt lưới nhân tạo để tăng cường thành bụng, ngăn tái phát.

  • Có thể thực hiện dưới gây tê tủy sống.

6.2. Phẫu thuật nội soi thoát vị bẹn

  • Ít xâm lấn, phục hồi nhanh, thẩm mỹ cao.

  • Đặc biệt phù hợp với người trẻ, người lao động, vận động viên.

  • Giảm đau sau mổ, ít biến chứng.

Lựa chọn phương pháp tùy vào tình trạng bệnh, tiền sử phẫu thuật, thể trạng và chỉ định của bác sĩ.

7. Sau mổ thoát vị bẹn cần lưu ý gì?

  • Nghỉ ngơi, tránh vận động mạnh trong 1–2 tuần đầu.

  • Tránh mang vác vật nặng trong 1 tháng.

  • Vệ sinh vết mổ, theo dõi sưng đau, sốt, dịch mủ bất thường.

  • Tái khám đúng lịch để kiểm tra tình trạng phục hồi.

Sau mổ, người bệnh có thể trở lại sinh hoạt bình thường sau 7–10 ngày nếu không có biến chứng.

8. Kết luận

Thoát vị bẹn là bệnh lý không thể tự khỏi, và việc điều trị dứt điểm duy nhất là phẫu thuật. Nếu được phát hiện sớm và can thiệp đúng lúc, người bệnh sẽ hồi phục nhanh chóng, tránh được các biến chứng nguy hiểm như thoát vị nghẹt, tắc ruột, hoại tử ruột.

👉 Đừng chủ quan với khối phồng vùng bẹn dù không gây đau – hãy đến khám chuyên khoa Ngoại để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Phẫu thuật sớm chính là chìa khóa để giữ gìn sức khỏe và chất lượng sống về lâu dài.

Xem chi tiết
Cắt Ruột Thừa: Khi Nào Cần Mổ?
2025-05-21 11:09:17 Tin tức Y Khoa

Cắt Ruột Thừa: Khi Nào Cần Mổ?

Viêm ruột thừa là một trong những cấp cứu ngoại khoa phổ biến nhất và cắt ruột thừa là phương pháp điều trị chính. Tuy nhiên, không phải ai bị đau bụng cũng cần mổ ruột thừa ngay lập tức. Vậy khi nào cần phẫu thuật ruột thừa? Dấu hiệu nào cảnh báo nguy hiểm? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về bệnh lý này.

1. Ruột thừa là gì?

Ruột thừa là một đoạn ống nhỏ hình ngón tay, dài khoảng 7–10 cm, nằm ở đầu manh tràng – phần đầu tiên của ruột già, ở hố chậu phải. Mặc dù không có chức năng rõ ràng trong tiêu hóa, ruột thừa có thể bị viêm và gây biến chứng nguy hiểm nếu không được xử lý kịp thời.

2. Viêm ruột thừa là bệnh gì?

Viêm ruột thừa xảy ra khi lòng ruột thừa bị tắc nghẽn do:

  • Phân cứng (sỏi phân)

  • Tăng sản mô lympho (ở trẻ em)

  • Dị vật hoặc ký sinh trùng

  • U ruột thừa (hiếm gặp)

Khi bị tắc, vi khuẩn phát triển mạnh gây viêm, phù nề, tạo mủ. Nếu không được điều trị, ruột thừa có thể vỡ, gây viêm phúc mạc – tình trạng đe dọa tính mạng.

3. Dấu hiệu nhận biết viêm ruột thừa

Một số triệu chứng phổ biến bao gồm:

3.1. Đau bụng

  • Ban đầu đau âm ỉ quanh rốn

  • Sau vài giờ, đau chuyển xuống vùng bụng dưới bên phải

  • Đau tăng dần, dữ dội hơn khi vận động, ho hoặc ấn vào

3.2. Buồn nôn, nôn mửa

Nhiều người nhầm với rối loạn tiêu hóa nhưng nôn kèm đau bụng dữ dội có thể là dấu hiệu của viêm ruột thừa.

3.3. Sốt nhẹ

Thường từ 37,5 – 38,5°C, có thể sốt cao nếu ruột thừa bị vỡ.

3.4. Chán ăn, mệt mỏi

Người bệnh cảm thấy mệt, không muốn ăn, có thể kèm theo tiêu chảy hoặc táo bón.

3.5. Bụng căng, đau khi ấn

Khi ấn vào vùng bụng dưới bên phải sẽ đau nhói, thậm chí đau lan ra toàn bụng nếu ruột thừa đã vỡ.

Lưu ý: Ở trẻ nhỏ và người cao tuổi, triệu chứng có thể không điển hình nên dễ bị bỏ sót.

4. Khi nào cần cắt ruột thừa?

Khi đã được chẩn đoán viêm ruột thừa cấp, cắt ruột thừa là bắt buộc, vì:

  • Không thể điều trị khỏi bằng thuốc kháng sinh lâu dài

  • Nguy cơ vỡ ruột thừa, viêm phúc mạc, nhiễm trùng huyết

  • Cắt sớm giúp phục hồi nhanh, ít biến chứng

Chỉ định mổ ruột thừa cấp cứu được đưa ra khi:

  • Đau bụng đặc trưng vùng hố chậu phải

  • Siêu âm hoặc CT bụng cho thấy ruột thừa viêm

  • Có dấu hiệu nhiễm trùng: sốt, bạch cầu tăng cao

Trong một số trường hợp đặc biệt (áp xe ruột thừa, vỡ mủ khu trú), bác sĩ có thể điều trị kháng sinh trước, dẫn lưu mủ và mổ cắt ruột thừa trì hoãn sau vài tuần.

5. Các phương pháp cắt ruột thừa hiện nay

5.1. Phẫu thuật nội soi

Là phương pháp phổ biến, ít xâm lấn:

  • 3 đường rạch nhỏ trên bụng

  • Ít đau sau mổ, sẹo nhỏ

  • Phục hồi nhanh, xuất viện sau 1–2 ngày

  • Thẩm mỹ hơn, phù hợp với phụ nữ trẻ

5.2. Phẫu thuật mở

Chỉ định khi:

  • Ruột thừa đã vỡ, gây viêm phúc mạc toàn bộ

  • Có khối áp xe lớn không thể mổ nội soi

  • Người bệnh có tiền sử mổ bụng trước đó nhiều lần

Phẫu thuật mở để lại sẹo dài hơn và thời gian hồi phục chậm hơn, nhưng vẫn an toàn nếu được chăm sóc đúng cách.

6. Biến chứng nếu không cắt ruột thừa kịp thời

Việc chần chừ hoặc tự điều trị khi bị viêm ruột thừa có thể dẫn đến:

6.1. Vỡ ruột thừa

Mủ tràn ra ổ bụng gây viêm phúc mạc, nhiễm trùng toàn thân, nguy cơ tử vong nếu không can thiệp kịp thời.

6.2. Áp xe ruột thừa

Túi mủ hình thành quanh ruột thừa, gây đau dữ dội, cần dẫn lưu hoặc mổ mở.

6.3. Tắc ruột sau mổ

Do dính ruột hoặc sẹo trong ổ bụng – biến chứng lâu dài cần theo dõi.

7. Sau mổ ruột thừa cần lưu ý gì?

  • Nghỉ ngơi hoàn toàn trong 1–2 ngày đầu

  • Đi lại nhẹ nhàng để tránh dính ruột

  • Ăn lỏng, dễ tiêu trong 3–5 ngày đầu

  • Tránh vận động mạnh, nâng vật nặng trong 2 tuần

  • Theo dõi dấu hiệu nhiễm trùng: sưng, đỏ, mưng mủ tại vết mổ

  • Tái khám đúng lịch hẹn để kiểm tra vết thương

8. Kết luận

Viêm ruột thừa là bệnh lý không thể xem nhẹ, đòi hỏi xử lý y tế kịp thời. Việc cắt ruột thừa đúng lúc giúp ngăn chặn biến chứng nguy hiểm và giảm thiểu rủi ro sức khỏe lâu dài.

👉 Khi có dấu hiệu đau bụng bất thường, nhất là ở vùng bụng dưới bên phải, đừng chủ quan hoặc tự ý dùng thuốc giảm đau – hãy đến bệnh viện để được kiểm tra. Phát hiện sớm và phẫu thuật đúng thời điểm chính là chìa khóa bảo vệ sức khỏe và tính mạng của bạn.

Xem chi tiết
Tăng Cường Đề Kháng Cho Trẻ Và Người Già Mùa Dịch
2025-05-21 10:31:01 Tin tức Y Khoa

Tăng Cường Đề Kháng Cho Trẻ Và Người Già Mùa Dịch

Mỗi khi mùa dịch đến gần, những đối tượng có hệ miễn dịch yếu như trẻ em và người cao tuổi thường trở thành nhóm dễ bị tấn công bởi virus, vi khuẩn và các tác nhân gây bệnh khác. Trong bối cảnh các bệnh lây nhiễm ngày càng đa dạng như cúm mùa, COVID-19, sốt virus, viêm đường hô hấp…, việc tăng cường đề kháng mùa dịch trở thành ưu tiên hàng đầu trong chăm sóc sức khỏe cộng đồng.

Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ vì sao trẻ em và người già lại dễ mắc bệnh, đồng thời lý giải vai trò quan trọng của miễn dịch tự nhiên trong phòng ngừa bệnh tật.

1. Vì sao trẻ em dễ mắc bệnh vào mùa dịch?

Hệ miễn dịch chưa hoàn thiện là nguyên nhân chính khiến trẻ em – đặc biệt là trẻ dưới 5 tuổi – dễ bị nhiễm virus, vi khuẩn. Không giống như người lớn, trẻ em cần thời gian để hệ miễn dịch phát triển thông qua tiếp xúc với môi trường và thực phẩm.

Ngoài ra, trẻ nhỏ thường:

  • Chưa biết giữ gìn vệ sinh cá nhân.

  • Hay đưa tay, đồ chơi vào miệng.

  • Tiếp xúc gần với bạn bè trong lớp học, nhà trẻ – tạo điều kiện cho mầm bệnh lây lan nhanh.

Các bệnh trẻ dễ mắc phải mùa dịch bao gồm: cúm, tay chân miệng, viêm đường hô hấp trên, sốt siêu vi, tiêu chảy do virus rota…

2. Người cao tuổi – “mục tiêu” của các bệnh truyền nhiễm

Người cao tuổi thường có hệ miễn dịch suy giảm do quá trình lão hóa tự nhiên. Ngoài ra, nhiều người già đang sống chung với bệnh mãn tính như tiểu đường, cao huyết áp, bệnh tim mạch, phổi tắc nghẽn mãn tính… khiến cơ thể càng thêm yếu ớt trước sự tấn công của mầm bệnh.

Khi nhiễm virus cúm hoặc vi khuẩn đường hô hấp, người già dễ gặp phải các biến chứng nặng nề như: viêm phổi, suy hô hấp, đột quỵ, nhiễm trùng huyết… Đặc biệt, với dịch bệnh như COVID-19, tỷ lệ tử vong ở nhóm người cao tuổi và có bệnh nền cao hơn hẳn so với nhóm trung niên khỏe mạnh.

3. Hệ miễn dịch – Lá chắn tự nhiên của cơ thể

Hệ miễn dịch là hệ thống phòng thủ tự nhiên, giúp cơ thể nhận diện – chống lại các mầm bệnh như virus, vi khuẩn, ký sinh trùng... Khi hoạt động hiệu quả, hệ miễn dịch có khả năng tiêu diệt tác nhân gây bệnh trước khi chúng xâm nhập sâu vào cơ thể hoặc gây biến chứng nghiêm trọng.

Có 2 loại miễn dịch chính:

  • Miễn dịch bẩm sinh: là hàng rào phòng thủ có sẵn, bao gồm da, niêm mạc, dịch tiêu hóa, tế bào bạch cầu...

  • Miễn dịch thích nghi: được hình thành sau khi cơ thể tiếp xúc với mầm bệnh (qua nhiễm bệnh hoặc tiêm vắc-xin).

Cả trẻ em và người già đều có điểm yếu ở một trong hai hệ thống này. Trẻ chưa phát triển hoàn chỉnh miễn dịch thích nghi, trong khi người già suy yếu cả hai loại miễn dịch theo thời gian.

4. Tác động của thời tiết, môi trường đến đề kháng

Thay đổi thời tiết, ô nhiễm không khí, độ ẩm cao, khói bụi… là các yếu tố làm giảm sức đề kháng. Vào mùa mưa, mùa lạnh, cơ thể dễ mất cân bằng nhiệt độ, niêm mạc đường hô hấp khô hơn, tạo điều kiện cho vi khuẩn – virus xâm nhập.

Ngoài ra, môi trường sống đông đúc, thiếu ánh sáng, không khí lưu thông kém (như trong lớp học, viện dưỡng lão, khu dân cư kín) cũng góp phần tăng nguy cơ lây lan dịch bệnh.

5. Vai trò của giấc ngủ và tâm lý trong miễn dịch

Giấc ngủ chất lượng giúp hệ miễn dịch phục hồi và sản sinh các tế bào bảo vệ như bạch cầu, kháng thể. Thiếu ngủ kéo dài sẽ khiến cơ thể dễ bị nhiễm trùng, thời gian phục hồi bệnh cũng chậm hơn.

Bên cạnh đó, căng thẳng kéo dài (stress, lo âu) làm tăng hormone cortisol – loại hormone ức chế hoạt động miễn dịch. Với người cao tuổi sống cô đơn hoặc trẻ nhỏ thiếu sự chăm sóc đúng cách, tình trạng này rất phổ biến, làm giảm sức đề kháng.

6. Vai trò của tiêm chủng trong phòng ngừa bệnh

Tiêm chủng là cách an toàn và hiệu quả nhất để xây dựng hệ miễn dịch chủ động, đặc biệt trong giai đoạn mùa dịch. Trẻ em cần được tiêm đầy đủ các mũi trong chương trình tiêm chủng mở rộng như: vắc-xin cúm, sởi – quai bị – rubella, bạch hầu, ho gà, viêm màng não…

Người già nên cân nhắc tiêm thêm các vắc-xin như:

  • Vắc-xin cúm mùa hằng năm.

  • Vắc-xin phòng viêm phổi do phế cầu.

  • Vắc-xin COVID-19 (nếu chưa tiêm đủ mũi hoặc cần nhắc lại).

Tiêm chủng không chỉ bảo vệ bản thân mà còn hạn chế lây lan dịch trong cộng đồng.

7. Tác động của dinh dưỡng đến hệ miễn dịch

Dinh dưỡng cân đối là yếu tố then chốt để duy trì khả năng miễn dịch tốt. Cả trẻ em và người già nếu thiếu vi chất (vitamin A, C, D, E, sắt, kẽm, selen...) sẽ dễ nhiễm bệnh hơn và thời gian hồi phục lâu hơn.

Một số vấn đề dinh dưỡng phổ biến:

  • Trẻ em biếng ăn, ăn lệch nhóm thực phẩm → thiếu đạm, thiếu sắt.

  • Người già ăn uống kém, rối loạn tiêu hóa → thiếu vitamin, giảm hấp thu dưỡng chất.

Tình trạng thiếu hụt này làm suy giảm hoạt động của các tế bào miễn dịch, giảm khả năng sản xuất kháng thể và tăng nguy cơ mắc bệnh truyền nhiễm.

8. Kết luận

Trong bối cảnh các dịch bệnh ngày càng diễn biến phức tạp, tăng cường đề kháng mùa dịch không chỉ là biện pháp tạm thời mà cần trở thành chiến lược lâu dài để bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Trẻ em và người cao tuổi – hai nhóm dễ bị tổn thương nhất – cần được chăm sóc cẩn thận từ dinh dưỡng, giấc ngủ, vệ sinh cá nhân đến tiêm chủng và theo dõi y tế thường xuyên.

Chủ động phòng bệnh hôm nay chính là cách bảo vệ sức khỏe cho cả gia đình ngày mai. Đừng chờ đến khi có dịch mới hành động – hãy bắt đầu tăng cường miễn dịch ngay từ bây giờ!

Xem chi tiết
Đặt lịch nhanh 0965 695 115